Báo Giá Thép Hình V : V3:V4:V5:V6:V63:V65:V70:V75:V8:V9:V100 Asean Steel là đơn vị chuyên cung cấp và phân phói sắt thép V đen, V mạ kẽm, v nhúng kẽm đa dạng quy cách kích thước V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V80 V90 V100 V120 V150,… Đến từ các thương hiệu thép V nổi tiếng trong và ngoài nước V Nhà Bè, V An Khánh, V Á Châu, V Tổ Hợp, V Thái Nguyên, V Đại Việt, V Việt Nam…

Bảng báo giá thép hình chữ V giá rẻ nhất tại Tp.Hcm 2022
Nếu quý vị khách hàng muốn cập nhật đơn giá thép hình chữ V đen tại thời điểm mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy :
0961.066.074 – 0909.451.460
Phòng Kinh Doanh
Cập nhật báo giá thép V mới nhất 2022
Tổng kho Asean Steel có trụ sở tại Thành phồ Hồ Chí Minh – Nhận bá giá các loại thép V, Thép V mạ kẽm…
Bảng báo giá thép V, V3, V4 V5 V6 V63 V7 V75 V8 V9 V100 V120 năm 2022 – THÉP ASEAN STEEL
STT | Quy cách | Độ dày | KG/Cây | ĐVT | Chủng loại | ||
Thép đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm | |||||
1 | V25*25 | 1.5 | 4.5 | Cây 6m | 51,750 | 76,500 | 94,500 |
2 | 2.0 | 5.0 | Cây 6m | 57,500 | 85,000 | 105,000 | |
3 | 2.5 | 5.4 | Cây 6m | 62,100 | 91,800 | 113,400 | |
4 | 3.5 | 7.2 | Cây 6m | 82,800 | 122,400 | 151,200 | |
5 | V30*30 | 2.0 | 5.5 | Cây 6m | 60,500 | 93,500 | 115,500 |
6 | 2.5 | 6.3 | Cây 6m | 69,300 | 107,100 | 132,300 | |
7 | 2.8 | 7.3 | Cây 6m | 80,300 | 124,100 | 153,300 | |
8 | 3.5 | 8.4 | Cây 6m | 92,400 | 142,800 | 176,400 | |
9 | V40*40 | 2.0 | 7.5 | Cây 6m | 78,750 | 127,500 | 157,500 |
10 | 2.5 | 8.5 | Cây 6m | 89,250 | 144,500 | 178,500 | |
11 | 2.8 | 9.5 | Cây 6m | 99,750 | 161,500 | 199,500 | |
12 | 3.0 | 11.0 | Cây 6m | 115,500 | 187,000 | 231,000 | |
13 | 3.3 | 11.5 | Cây 6m | 120,750 | 195,500 | 241,500 | |
14 | 3.5 | 12.5 | Cây 6m | 131,250 | 212,500 | 262,500 | |
15 | 4.0 | 14.0 | Cây 6m | 147,000 | 238,000 | 294,000 | |
16 | V50*50 | 2.0. | 12.0 | Cây 6m | 126,000 | 204,000 | 252,000 |
17 | 2.5 | 12.0 | Cây 6m | 131,250 | 212,500 | 262,500 | |
18 | 3.0 | 13.0 | Cây 6m | 136,500 | 221,000 | 273,000 | |
19 | 3.5 | 15.0 | Cây 6m | 157,500 | 255,000 | 315,000 | |
20 | 3.8 | 16.0 | Cây 6m | 168,000 | 272,000 | 336,000 | |
21 | 4.0 | 17.0 | Cây 6m | 178,500 | 289,000 | 357,000 | |
22 | 4.3 | 17.0 | Cây 6m | 183,750 | 297,500 | 367,000 | |
23 | 4.5 | 20.0 | Cây 6m | 210,000 | 340,000 | 420,000 | |
24 | 5.0 | 22.0 | Cây 6m | 231,000 | 374,000 | 462,000 | |
25 | V63*63 | 4.0 | 22.0 | Cây 6m | 235,400 | 374,000 | 462,000 |
26 | 5.0 | 27.5 | Cây 6m | 294,250 | 467,500 | 577,500 | |
27 | 6.0 | 32.5 | Cây 6m | 347,750 | 552,500 | 682,500 | |
28 | V70*70 | 5.0 | 30.0 | Cây 6m | 330,000 | 510,000 | 630,000 |
29 | 6.0 | 36.0 | Cây 6m | 396,000 | 612,000 | 756,000 | |
30 | 7.0 | 41.0 | Cây 6m | 451,000 | 697,000 | 861,000 | |
31 | V75*75 | 5.0 | 33.0 | Cây 6m | 379,500 | 561,000 | 693,000 |
32 | 6.0 | 38.0 | Cây 6m | 437,000 | 646,000 | 798,000 | |
33 | 7.0 | 45.0 | Cây 6m | 517,500 | 765,000 | 945,000 | |
34 | 8.0 | 53.0 | Cây 6m | 609,500 | 901,000 | 1,113,000 | |
35 | V80*80 | 6.0 | 41.0 | Cây 6m | 487,900 | 697,000 | 861,000 |
36 | 7.0 | 48.0 | Cây 6m | 571,200 | 816,000 | 1,008,000 | |
37 | 8.0 | 53.0 | Cây 6m | 630,700 | 901,000 | 1,113,000 | |
38 | V90*90 | 6.0 | 48.0 | Cây 6m | 547,200 | 816,000 | 1,008,000 |
39 | 7.0 | 55.5 | Cây 6m | 632,700 | 943,500 | 1,165,500 | |
40 | 8.0 | 63.0 | Cây 6m | 718,200 | 1,071,000 | 1,323,000 | |
41 | V100*100 | 7.0 | 62.0 | Cây 6m | 706,800 | 1,054,000 | 1,302,000 |
42 | 8.0 | 67.0 | Cây 6m | 763,800 | 1,139,000 | 1,407,000 | |
43 | 10.0 | 85.0 | Cây 6m | 969,000 | 1,445,000 | 1,785,000 | |
44 | V120*120 | 10.0 | 105.0 | Cây 6m | 1,197,000 | 1,785,000 | 2,205,000 |
45 | 12.0 | 126.0 | Cây 6m | 1,436,400 | 2,142,000 | 2,646,000 |

Điểm chuyên cung cấp và gia công thép hình chữ V giá tốt nhất tại Sài Gòn
Lưu ý: Bảng báo giá mang tính chất tham khảo, do giá tăng theo thị trường nhập… MỌI quý khách có thể gọi ngay qua HOTLINE : 0961.066.074 – 0909.451.460 để nhận thêm thông tin từ nhà cung cấp
Asean Steel là nơi cung cấp và bán thép giá rẻ và uy tín chất lượng tại Bình Dương, Kính nghiệm, của các nhân viên trên 10 năm trong ngành thép xây dựng, thép công nghiệp…v.v.v, Mời quý vị hãy đến với chúng tôi để xem hàng thép hình V, hình I,hình H, hình U và còn rất nhiều các loại thép trong ngành do công ty chúng tôi đã cung cấp trong những năm qua như :
+ Nhận báo giá thép tấm chịu nhiệt, thép tấm nhập khẩu, thép tấm a515, thép tấm a516… thep đóng tàu…
+ Nhận báo giá thép ống, thép hàn, thép ống đúc…
+ Nhận báo giá thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen,…v.v.v.
+ Nhận báo giá tròn đặc, thép chế tạo….

Tổng công ty chuyên phân phối sắt thép hình chữ V Đen Nhà Bè giá gốc nhà máy
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (kg/m) | (Kg/cây) |
Sắt V20x20x3 | 20 | 35 | 35 | 0,38 | 2,29 |
Sắt V25x25x3 | 25 | 3 | 35 | 1,12 | 6,72 |
Sắt V25x25x4 | 25 | 3 | 35 | 1,45 | 8,70 |
Sắt V30x30x3 | 30 | 3 | 5 | 1,36 | 8,16 |
Sắt V30x30x4 | 30 | 4 | 5 | 1,78 | 10,68 |
Sắt V35x35x3 | 35 | 3 | 5 | 2,09 | 12,54 |
Sắt V35x35x4 | 35 | 4 | 5 | 2,57 | 15,42 |
Sắt V40x40x3 | 40 | 4 | 6 | 1,34 | 8,04 |
Sắt V40x40x4 | 40 | 5 | 6 | 2,42 | 14,52 |
Sắt V40x40x5 | 40 | 3 | 6 | 2,49 | 14,94 |
Sắt V45x45x4 | 45 | 4 | 7 | 2,74 | 16,44 |
Sắt V45x45x5 | 45 | 5 | 7 | 3,38 | 20,28 |
Sastws V50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 |
Sắt V50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 |
Sắt V50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 |
Sắt V60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 |
Sắt V60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 |
Sắt V60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 |
Sắt V65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 |
Sắt V65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 |
Săt V70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 |
Sắt V70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 |
Sắt V75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 |
Săt V75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 |
Sắt V80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 |
Sắt V80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 |
Sắt V80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 |
Sắt V90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 |
Sắt V90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 |
Sắt V90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 |
Sắt V90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 |
Sắt V100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
Sắt V100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
Sắt V100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
Sắt V120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 17,70 | 88,20 |
Sắt V120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,200 |
Sắt V120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
Sắt V125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
Sắt V125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
Sắt V125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
Sắt V150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
Sắt V150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
Sắt V150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
Sắt V180x180x18 | 180 | 15 | 18 | 40,90 | 245,40 |
Sắt V180x180x18 | 180 | 18 | 18 | 48,60 | 291,60 |
Sắt V200x200x16 | 200 | 16 | 18 | 448,50 | 291,00 |
Sắt V200x200x20 | 200 | 20 | 18 | 59,90 | 359,40 |
Sắt V200x200x24 | 200 | 24 | 18 | 71,10 | 426,60 |
Sắt V250x250x28 | 250 | 28 | 18 | 104,00 | 624,00 |
Sắt V250x250x35 | 250 | 35 | 18 | 128,00 | 768,00 |
Lưu ý :
Bảng quy cách kích thước trọng lượng được cung cấp từ nhà máy chính hãng 100%
Đảm bảo giao hàng đúng quy cách kích thước
Điểm mạnh của thép hình chữ V
– Có cứng vững, bền bỉ : thép hình V có đặc tính cứng và bền bỉ, khả năng chịu được áp lực ở cường độcao và cả những rung động mạnh
– Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt rất tốt : thép V còn có ưu điểm là chống lại sự ăn mòn của axit, hóa chất, nhiệt độ cao rất tốt. Cả những ảnh hưởng của thời tiết, độ ẩm và những tác động khác từ môi trường. Thép hình V vẫn đảm bảo tính bền vững cho các công trình. Do đó, thép hình V hiện nay đang là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt
Ứng dụng của thép hình V hiện nay
Sắt thép hình chữ V ngoài được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng thì còn được ứng dụng nhiều trong sản xuất máy móc, các thiết bị công nghiệp, lam giá kệ dân dụng hoặc sử dụng để làm bàn ghế. Đặc biệt thép v được sử dụng trong xây dựng nhà thép tiền chế, ngành công nghiệp đóng tàu, làm thùng xe tải…

Nơi địa chỉ chuyên gia công thép hình chữ V cắt chặt theo yêu cầu mạ kẽm nhúng nóng
Tại sao khách hàng nên chọn ASEAN STEEL ?
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối sắt thép tại thị trường Miền Nam. Chúng tôi hiểu những mong muốn của khách hàng, luôn tiếp thu ý kiến, trao dồi kiến thức chuyên sâu. Chú trọng việc đào tạo năng lực có tay nghề aco trong phân khúc gia công sản xuất. Với mong muốn luôn mang lại những sản phẩm chất lượng với gia thành tốt nhất thị trường đến với khách hàng.
Các cam kết của chúng tôi
- Cam kết uy tín – sự uy tín luôn được chúng tôi đặt lên hàng đầu
- Cam kết phân phối các sản phẩm chính hãng có chất lượng cao
- Cam kết giao đúng – giao đủ – giá thành cạnh tranh nhất
- Được đổi tra nếu các sản phẩm bị lõi do nhà sản xuất
- Được hoàn lại tiền nếu chất lượng sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn
- Hỗ trợ hoặc miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng lớn
- Hỗ trợ lên, xuống hàng miễn phí tại chân công trình
- Thời gian giao hàng nhanh trong vòng 24h kể từ thời điểm đặt hàng.
Danh sách các chi nhánh cửa hàng thép hình v tại Quận Huyện TP Hồ Chí Minh
Ngày 01/01/2021 Thành phố Thủ Đức chính thưc được thành lập dựa trên nghịa quyết 1111/NQ – UBTVQH14 của Ủy ban thường vụ Quốc hội. TP Thủ Đức được sát nhập từ Quận 2, Quận 9 và Quận thủ Đức. 24 quận huyện của Sài Gòn thay đổi thành 01 thành phố, 16 quận và 05 huyện
# | Quận/Huyện | # | Quận/Huyện |
1 | Thành phố Thủ Đức | 12 | Quận Bình Tân |
2 | Quận 1 | 13 | Quận BÌnh Thành |
3 | Quận 3 | 14 | Quận Gò Vấp |
4 | Quận 4 | 15 | Quận Phú Nhuận |
5 | Quận 5 | 16 | Quận Tân Bình |
6 | Quận 6 | 17 | Quận Tân Phú |
7 | Quận 7 | 18 | Huyện Bình Chánh |
8 | Quận 8 | 19 | Huyện Cần Giờ |
9 | Quận 10 | 20 | Huyện Củ Chi |
10 | Quận 11 | 21 | Huyện Hóc Môn |
11 | Quận 12 | 22 | Huyện Nhà Bè |

Hổ trợ giao nhận hàng hóa thép hình chữ V đen Nhà Bè, An Khánh, Đại Việt, Tổ Hợp
Asean hỗ trợ giao nhận hàng hóa sắt thép hình chữ V tận nơi dự án công trình khắp cả nước bao gồm các tỉnh thành :
1 | An Giang | 33 | Kon Tum |
2 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 34 | Lai Châu |
3 | Bắc Giang | 35 | Lâm Đồng |
4 | Bắc Kạn | 36 | Lạng Sơn |
5 | Bạc Liêu | 37 | Lào Cai |
6 | Bắc Ninh | 38 | Long An |
7 | Bến Tre | 39 | Nam Định |
8 | Bình Định | 40 | Nghệ An |
9 | Bình DƯơng | 41 | Ninh Bình |
10 | Bình PHước | 42 | Ninh Thuận |
11 | Bình Thuận | 43 | Phú Thọ |
12 | Cà Mau | 44 | Phú Yên |
13 | Cần Thơ | 45 | Quảng Bình |
14 | Cao Bằng | 46 | Quảng Nam |
15 | Đà Nẵng | 47 | Quảng Ngãi |
16 | Đắk lak | 48 | Quảng Ninh |
17 | Đắk Nông | 49 | Quảng Trị |
18 | Điện Biên | 50 | Sóc Trăng |
19 | Đồng Nai | 51 | Sơn La |
20 | Đồng Tháp | 52 | Tây Ninh |
21 | Gia Lai | 53 | Thái Bình |
22 | Hà Giang | 54 | Thái Nguyên |
23 | Hà Nam | 55 | Thanh Hóa |
24 | Hà Nội | 56 | Thừa Thiên Huế |
25 | Hà Tĩnh | 57 | Tiền Giang |
26 | Hải Dương | 58 | TP Hồ Chí Minh |
27 | Hải Phòng | 59 | Trà Vinh |
28 | Hậu Giang | 60 | Tuyên Quang |
29 | Hòa Bình | 61 | Vĩnh Long |
30 | Hưng Yên | 62 | Vĩnh Phúc |
31 | Khánh Hòa | 63 | yên bái |
32 | Kiên Giang |
