Thép vuông đặc đen 6*6 8*8 10*10 12*12 14*14 16*16 20*20 30*30 giá rẻ tốt nhất tại Tp.Hcm. Vietnamthep.com là đơn vị chuyên cung cấp và nhập khẩu thép vuông đặc các loại CT3 SS400 giá tốt cạnh tranh nhất tại thị trường toàn quốc.

Cập nhật bảng báo giá thép tròn đặc đen giá rẻ tại Tp.Hcm
Thép vuông đặc được sản xuất theo các tiêu chuẩn S45C, S20C, CT3, A36 Q345, A572, SS400, C45, CT45, SKD11, SKD 11,…
VIETNAMTHEP chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép vuông đặc kéo bóng, thép vuông đặc đen, vuông đặc dẻo dùng trong sắt mỹ nghệ, xuyên hoa, hàng rào, ray cẩu trục, khung nhà thép tiền chế….
Thép vuông đặc 6*6 8*8 10*10 12*12 14*14 nhập khẩu từ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Việt Nam, EU, G7,….
– Mác thép : SS400 CT3 C45 A36 S355JR S275JR CT45 S50C,…
Sắt thép vuông đặc 6*6 8*8 10*10 12*12 14*14 là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công công trình trang trí, nghệ thuật,….
Quy cách : THép vuông đặc 6*6 8*8 10*10 12*12 14*14
Kích thước từ vuông 10 cho đến vuông 500 mm
– Chiều dài : 6m 9m 12m
Chú ý : Các sản phẩm thép vuông đặc có thể nhận cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng

Địa chỉ chuyên cung cấp thép vuông đặc đen giá tốt tại Tp.Hcm
Bảng quy cách thép vuông đặc đen tham khảo
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC 6*6 8*8 10*10 12*12 14*14 | |||||
STT | SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG | STT | SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG |
MM | KG/M | MM | KG/M | ||
1 | Thép vuông đặc 10*10 | 0.79 | 24 | Thép vuông đặc 45*45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12*12 | 1.13 | 25 | Thép vuông đặc 48*48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13*13 | 1.33 | 26 | Thép vuông đặc 50*50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14*14 | 1.54 | 27 | Thép vuông đặc 55*55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15*15 | 1.77 | 28 | Thép vuông đựac 60*60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16*16 | 2.01 | 29 | Thép vuông đặc 65*65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17*17 | 2.27 | 30 | Thép vuông đặc 70*70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18*18 | 2.54 | 31 | Thép vuông đặc 75*75 | 44.16 |
9 | THép vuông đặc 19*19 | 2.83 | 32 | Thép vuông đặc 80*80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20*20 | 3.14 | 33 | Thép vuông đặc 85*85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22*22 | 3.80 | 34 | Thép vuông đặc 90×90 | 63.59 |
12 | Thép vuông đặc 24*24 | 4.52 | 35 | THép vuông đặc 95*95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đjăc 10*22 | 4.91 | 36 | THép vuông đặc 100*100 | 78.50 |
14 | THép vuông đặc 25*25 | 5.31 | 37 | Thép vuông đặc 110*110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28*28 | 6.15 | 38 | Thép vuông đặc 120*120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30*30 | 7.07 | 39 | Thép vuông đặc 130.130 | 132.67 |
17 | THép vuông đặc 32*32 | 8.04 | 40 | THép vuông đặc 140*140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đjăc 34*34 | 9.07 | 41 | Thép vuông đặc 150*150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35*35 | 9.62 | 42 | Thép vuông đặc 160*160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36*36 | 10.17 | 43 | Thép vuông đặc 170*170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38*38 | 11.34 | 44 | Thép vuông đặc 180*180 | 254.34 |
22 | THép vuông đặc 40*40 | 12.56 | 45 | THép vuộng đặc 190*190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42*42 | 13.85 | 46 | Thép vuông đặc 200*200 | 314.0 |
Hiện nay thị trường sắt có nhiều biến động để biết thêm thông tin về giá cả mawthj hàng thép vuông đặc cũng như các sản phẩm thép vuông đặc vui lòng liên hệ trực gtieeps bộ phân bán hàng của công ty VIETNAMTHEP để được tư vấn hổ trợ tốt nhất qua số Hotline :
0968.38.40.42 ( Mr Đức )
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐNE SS400 12×12 14×14 16×16 20×20 giá bao nhiêu 1kg? Mua thép vuông đặc SS400 ở đâu chất lượng uy tín nhất? Cập nhật bảng báo giá thép vuông đặc giá tốt nhất tại TpHCM?
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 12X12 10X10 14X14 15X15 17X17 18X18 19X19 20X20 22X22 24X24 25X25 28X28 30X30 32X32 34X34 35X35 40X40 42X42 45X45 50X50 60X60 65X65 70X70 75X75 80X80 85X85 90X90 100X100 120X120 140X140 160X160 170X170 ,… Ngoài ra còn có giá gia công cắt chặt thép vuông đặc đen chặt theo yêu cầu và gia công mạ kẽm nhúng nóng
quy tình sản xuất thép vuông đặc
Từ phế liệu sắt thép> Lò đúc nhiệt luyện >> Khuôn phôi thép>>> Dây truyền cán kéo sắt vuông hiện đại>>>> Sản phẩm thép vuông đặc chất lượng cao!
Quá tình sản xuất được kiểm định cặt chẻ từ nguồn nguyên liệu đầu vào cho đến khâu hoàn thành sản phẩm
Những loại sắt hình vuông có những loại như: 8×8 10×10 12×12 14×14 16×16 18×18 20×20
Có 2 loại thép vuông:
+Thép vuông ngắn dài từ 3m-6m
+Thép vuông nguyên cây chuẩn 6m

THÉP VUÔNG ĐẶC 12X12 14X14 15X15 16X16 20X20 GIÁ TỐT TẠI KHO TPHCM
Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm hoặc cập nhật đơn giá thép vuông đặc bao nhiêu tiền 1 kg tại thời điểm xin vui lòng gọi đế số điện thoại:
0945.347.713-0949.347.713
Phòng Kinh Doanh
Xem thêm: Bảng báo giá thép tròn trơn Việt Nhật mới nhất 2023
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐNE SS400 LÀ GÌ?
Thép vuông đặc là sản phẩm có hình dạng thanh hình vuông đặc , được gia công từ thép phôi thép đen SS400là một loại thép cán nóng, có độ rắn , cứng đặc chắc với góc bán kính lý tưởng cho tất cả các loại ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung và sản xuất- sữa chữa chế tạo. Hình dạng thép vuông đặc rất đễ gia công cắt hàn đặc biệt đơn giãn trong việc tính toán dự thầu công trình chi tiết

ĐỊA ĐIỂM CHUYÊN GIA CÔNG THÉP VUÔNG ĐẶC LỚN NHẤT MIỀN NAM
Sắt thép vuông đặc được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Brazil, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, Eu, G7, Việt Nam, Hàn QUốc,…
Sẩn phẩm với mác thép: A36 SS400 Q345 CT3 S45C SM490 S235JR S355JR 409 304 3468A
Tiêu chuẩn: JIS – ASTM- EN- GOST

ỨNG DỤNG CHÍNH CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC ĐNE SS400
Sản phẩm được sử dụng nhiều trong sản xuất chế tạo linh kiện phụ kiện và trong nghành công nghiệp xấy dựng:
-Xây dựng công trình kỹ thuật
-Xây dựng dân dụng
-Xây dựng phát triển cơ sở hạ tầng
-Khai thác khoáng sản
-Cớ khí chế tạo máy móc

NHÀ CUNG CẤP THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN LỚN NHẤT TẠI MIỀN NAM
San phẩm thép vuông đặc đen sử dụng rộng rĩa trong viễ bảo trì máy móc công nghiệp, dụng cụ công nghiệp, thiết bị giao thông, công trình sắt trang trí, công trình trọng điểm quốc gia, trang trí nghệ thuật.
Quy cách: Thép vuông đặc có kích thước từ vuông từ 10mm đến vuông 50mm
Chiều dài thép vuông đặc 6m/9m/12m trong đó 6m chủ yếu và được sử dụng thông dụng nhất. Hệ thống chúng tôi nhận gia công thép vuông đặc cắt chặt ngắn dài theo mọi yêu cầu của bản vẽ.
PHÂN LOẠI THÉP VUÔNG ĐẶC
Sản phẩm thép vuông được sử dụng rất thông dụng và phổ biến trên thị trường được chia thành 2 loại chính là:
–Thép vuông đặc đen
-Thép vuông đặc mạ kẽm
HƯỚNG DẪN CÁCH TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP ĐẶC ĐEN SS400
Về việc tính khối lượng chính xác cũng như tiêu chuẩn thép vuông đặc là điều cần thiết đẻ quý vị khách hàng có thể nắm thông tin và lên dự án
Tuy nhiên, việc tính toán trọng lượng khối lượng thép giúp đảm bảo tiến độ dự án công trường, vận chuyển thép đúng quyd dịnh của luật đường bộ, đường thủy và các phương tiện khác.

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc?
Công thức tính khối lượng thép vuông đặc cũng như công thức tính thép tấm theo barem trọng lượng như sau;
Trọng lượng TVĐ = CHIỀU RỘNG (MM) CHIỀU CAO (MM) X CHIỀU DÀI (M) X0.00785
Đơn cử một ví dụ thép vuông đặc 16×16 với chiều dài 6m được tính như sau
= 16x16x6x0.00785 = 128.58 kg/cây
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN
Thép vuông đặc đen với thành phần hóa học chủ yến là carbon là nguyên tố ảnh hưởng lớn nhất tới độ bền , tính chất của thép vuông đặc sự thay đổi hàm lượng ảnh hưởng đến cơ tính của thép bao gồm
-Giới hạn chảy
-Độ cứng
– Độ giãn dài
Tuy vậy, thép vuông đặc đen chỉ tăng lên và dạt tới gia trị cực dại khi hàm lượng của carbon(C) tăng lên tới khoảng giới hạn 0.8-1% vượt quá giới hạn bền lại giảm đi
Nên độ cứng, khả năng chịu lực của thép vuông đặc rất tốt và chịu được sức ảnh hưởng tự nhiên của môi trường
Bảng thành phần hóa học thép vuông đặc
Mác thép | Carbon | Silic | Mangan | Photpho | Lưu Huỳnh | Niken |
C | Si | Mn | P | S | Ni | |
CT3 | 0.15-0.22 | 0.15 | 0.45 | 0.043 | 0.049 | 0.029 |
SS400 | 0.20 | 0.54 | 1.63 | 0.049 | 0.048 | – |
A36 | 0.26 | 0.38 | 1.63 | 0.039 | 0.048 | – |
40C | 0.18 | 0.48 | 1.53 | 0.049 | 0.048 |
0945.347.713-0949.347.713
MR.LONG
BẢNG ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Mác thép | Đặc tính cơ lý | ||
YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
S45C | <350 | <595 | <15 |
S50C | <370 | <625 | ,14 |
SS400 | <200 | <510 | <29 |
A36 | <240 | 450 | <22 |
ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC
-KHả năng chống mài mòn vượt trội
-Khả năng chịu được tải trọng lớn
-Có tính đàn hồi cao
-Sức bền kéo trung bình tốt
BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG BAREM THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400
HÀNG | BAREM KG/M | HÀNG | BAREM KG/M |
Thép vuông đặc 10×10 | 0.785 | Thép vuông đặc 72×72 | 40.6944 |
Thép vuông đặc 12×12 | 1.304 | Thép vuông đặc 74×74 | 42.9866 |
Thép vuông đặc 14×14 | 1.5386 | Thép vuông đặc 76×76 | 45.3416 |
THép vuông đặc 16×16 | 2.0096 | Thép vuông đặc 78×78 | 47.7594 |
Thép vuông đặc 18×18 | 2.5434 | Thép vuông đặc 80×80 | 50.24 |
Thép vuông đặc 20×20 | 3.14 | Thép vuông đặc 82×82 | 52.7834 |
Thép vuông đặc 22×22 | 3.7994 | Thép vuông đặc 84×84 | 55.3896 |
Thép vuông đặc 24×24 | 4.5216 | Thép vuông đặc 86×86 | 58.0586 |
Thép vuông đặc 25×25 | 5.3066 | Thép vuông đặc 88×88 | 60.7904 |
Thép vuông đặc 26×26 | 6.1544 | Thép vuông đặc 90×90 | 63.585 |
Thép vuông đặc 28×28 | 7.065 | Thép vuông đặc 92×92 | 66.4424 |
Thép vuông đặc 30×30 | 8.0384 | Thép vuông đặc 94×94 | 69.3626 |
Thép vuông đặc 32×32 | 9.0746 | Thép vuông đặc 96×96 | 72.3456 |
Thép vuông đặc 34×34 | 10.1736 | Thép vuông đặc 98×98 | 75.3914 |
Thép vuông đặc 36×36 | 11.3354 | Thép vuông đặc 100×100 | 78.5 |
Thép vuông đặc 38×38 | 12.56 | Thép vuộng đặc 102×102 | |
Thép vuông đặc 40×40 | 13.85 | Thép vuông đặc 105×105 | |
Thép vuông đặc 42×42 | 15.1976 | Thép vuông đặc 110×110 | |
Thép vuông đặc 44×44 | 16.6106 | Thép vuông đặc 115×115 | |
Thép vuông đặc 46×46 | 18.0864 | Thép vuông đặc 120×120 | |
Thép vuông đặc 48×48 | 19.625 | ||
Thép vuông đặc 50×50 | 21.2264 | ||
Thép vuông đặc 52×52 | 22.8906 | ||
Thép vuông đặc 54×54 | 24.6176 | ||
Thép vuông đặc 56×56 | 26.4074 | ||
Thép vuông đặc 58×58 | 28.26 | ||
Thép vuông đặc 60×60 | 30.1754 | ||
Thép vuông đặc 62×62 | 32.1536 | ||
Thép vuông đặc 64×64 | 34.1946 | ||
Thép vuông đặc đen 66×66 | 36.2984 | ||
Thép vuông đặc đne 68×68 | 38.465 | ||
Thép vuông đặc đen 70×70 | 40.6944 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 & MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 2023
Xét về đơn giá ASEAN STEEL là nhà cung cấp theo vuông đặc cam kết đơn giá tốt nhất tại thị trường , sản phẩm chất lượng, đội ngủ giao nhận hàng tận nơi, hàng hóa đa dạng quy cách chủng loại.
Kính gửi đến quý vị khách hàng bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất được cập nhật liên tục tịa điều kiện cho các nhà thầu và đơn vị dự toán khối lượng thép và chi phí dự án công trinhf.
Asean steel hiện nay là nhà cung cấp thép hình lớn nhất cả nước VIệt Nam. Hệ thống chúng tôi luôn cập nhật đơn giá mới nhất tuy nhiên bảng báo giá thép vuông đặc hôm nay tại thười điểm xem bài có thể không còn phù hợp với dự án công trình của quý vị khách hàng nữa nên vui lòng liên hệ đến văn phòng kinh doanh để đặt mua ngay:
0945.347.713-0949.347.713
Phòng Kinh Doanh
Dưới đây là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được , xin mời quý vị khách hàng tham khảo:
Hàng | Trọng lượng | Đơn giá | |
Cây 6m | Đen Vnđ/cây | Mạ kẽm vnđ/cây | |
Sức lực có thể bị cạn kiệt nhưng kiến thức thì không bao giờ
Ngạn ngữ mông cổ